Breaking News

My Learning Vocabulary.



https://www.youtube.com/watch?v=MzhjD-XrYjg

Đại từ nhân xưng chủ ngữ Đại từ nhân xưng tân ngữ Đại từ phản thân Đại từ sở hữu Tính từ sở hữu
I
(tôi)
Pronounce
me
(tôi)
Pronounce
myself
(bản thân tôi)
Pronounce
mine
(cái của tôi)
Pronounce
my
​(của tôi)
Pronounce
you
​(bạn)
Pronounce
you
​(bạn)
Pronounce
yourself
​(bản thân bạn)
Pronounce
yours
​(cái của bạn)
Pronounce
your
​(của bạn)
Pronounce
he
​(anh ấy)
Pronounce
him
​(anh ấy)
Pronounce
himself
​(bản thân anh ấy)
Pronounce
his
​(cái của anh ấy)
Pronounce
his
​(của anh ấy)
Pronounce
she
​(cô ấy)
Pronounce
her
​(cô ấy)
Pronounce
herself
​(bản thân cô ấy)
Pronounce
hers
​(cái của cô ấy)
Pronounce
her
​(của cô ấy)
Pronounce
it
​(nó)
Pronounce
it
​(nó)
Pronounce
itself
​(bản thân nó)
Pronounce
(không có) its
​(của nó)
Pronounce
we
​(chúng tôi, chúng ta)
Pronounce
us
​(chúng tôi, chúng ta)
Pronounce
ourselves
​(bản thân chúng tôi, bản thân chúng ta)
Pronounce
ours
​(cái của chúng tôi, cái của chúng ta)
Pronounce
our
​(của chúng tôi, của chúng ta )
Pronounce
you
​(các bạn)
Pronounce
you
​(các bạn)
Pronounce
yourselves
​(bản thân các bạn)
Pronounce
yours
​(cái của các bạn)
Pronounce
your
​(của các bạn)
Pronounce
they
​(chúng)
Pronounce
them
​(chúng)
Pronounce
themselves
​(bản thân chúng)
Pronounce
theirs
​(cái của chúng)
Pronounce
their
​(của chúng)
Pronounce



















No comments